|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63071090 | 交易描述:Khăn lau bụi bằng sợi tổng hợp. Kích thước: (23 x 49)cm +/-10%. NSX: ZheJiang Grace Co.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55070000 | 交易描述:Xơ xenlulo ( xơ staple ) tái tạo được sản xuất từ tơ tái tạo Viscose , đã gia công ,đã chả thô để kéo sợi,nhà sản xuất YIBIN GRACE CO.,LTD ,hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-11-04 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55070000 | 交易描述:Xơ xenlulo ( xơ staple ) tái tạo được sản xuất từ tơ tái tạo Viscose , đã gia công ,đã chả thô để kéo sợi,nhà sản xuất YIBIN GRACE CO.,LTD ,hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-12-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8422400008 | 交易描述:OTHER PACKING OR WRAPPING MACHINERY (INCLUDING, OBERTYVAYUSCHE HEAT-SHRINK WRAPPING MACHINERY); OTHERS ОБОРУДОВАНИЕ ДЛЯ УПАКОВКИ И ОБЕРТКИ: РУЧНОЙ ЗАПАЙЩИК ПАКЕТОВ, РАБОТАЮЩИЙ ОТ СОБСТВЕННОГО ИСТОЧНИКА ПИТАНИЯ, С МАРКИРОВКОЙ: WUHAN GRACE CO., LTD ОТСУ...
数据已更新到:2023-04-05 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:55070000 | 交易描述:Xơ xenlulo ( xơ staple ) tái tạo được sản xuất từ tơ tái tạo Viscose , đã gia công ,đã chả thô để kéo sợi,nhà sản xuất YIBIN GRACE CO.,LTD ,hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-01-04 更多 >
5 条数据